Hợp kim CaSi và thành phần hóa học Thành phần hóa học/% Ca C Al PS ≥ ≤ Ca31Si60 31 55~65 1,0 2,4 0,04 0,05 Ca28Si60 28 55~65 1,0 2,4 0,04 0,05 Ca24Si60 24 55~65 1,0 2,5 0,04 0,04 Ca20Si55 20 50~60 1,0 2,5 0,04 0,04 Ca16Si55 16 50~60 1,0 2,5 ...
Đọc thêm