• head_banner_01

Thành phần điện cực cacbon & than chì

Thành phần điện cực cacbon & than chì

mục Slớp carbonđiện cực Cacbon loại Gđiện cực
 

Φ500~Φ700

 

 

Φ750~Φ960

 

 

Φ1020~Φ1400

 

Φ500~Φ700  

Φ750~Φ960

 

 

Φ1020~Φ1400

 

điện trở suất
μΩ.m
45 45 45 38 38 40
mật độ khối
g/cm3
≥1,55 ≥1,55 ≥1,55 ≥1,58 ≥1,58 ≥1,58
Độ bền uốn
MPa
3,5~7,5 3,5~7,5 3,5~7,0 4.0~7.5 4.0~7.5 4.0~7.5
cường độ nén
MPa
≥20,0 ≥20,0 ≥19,0 ≥20,0 ≥20,0 ≥19,0
Hệ số giãn nở nhiệt
10-6/oC
3,2~4,8 3,2~4,8 3,2~4,8 3.0~4.6 3.0~4.6 3.0~4.6
tro bụi

%

2,5 2,5 2,5 2.0 2.0 2.0

 

Chỉ số vật lý và hóa học của điện cực than chì
项 目 mục 单 位đơn vị 公称直径Đường kính danh nghĩa,mm
Φ650~Φ750 Φ780~Φ960 Φ1005~Φ1310
điện trở suất 电极接头khớp điện cực

不大于≤

μΩ.m 12.0

7,5

13.0

7,5

15,0

7,5

抗折强度Độ bền uốn 电极接头khớp điện cực

不小于 ≥

MPa 6.0

13.0

5.2

13.0

5.0

13.0

Mô đun đàn hồi Mối nối điện cực

不大于≤

Gpa 12.0

14.0

12.0

14.0

12.0

14.0

Hệ số giãn nở nhiệt

khớp nối điện cực

不大于≤

×10-6/oC 2. 9

2,8

2. 9

2,8

2. 9

2,8

体积密度Mật độ lớn 电极接头khớp điện cực

不小于 ≥

g/cm3 1,58

1,68

1,58

1,68

1,56

1,68

tro bụi

不大于≤

0,5 0,5 0,5

 

đường kính điện cực

(mm)

cấp S hạng G
Tải dòng điện cho phép (A) mật độ dòng điện(A/cm2) Tải dòng điện cho phép (A) mật độ dòng điện(A/cm2)
780 31500 6,6 36200 7,6
800 33100 6,6 38100 7,6
850 37400 6,6 43100 7,6
870 38000 6,4 43900 7.4
900 40600 6,4 47000 7.4
920 42500 6,4 49100 7.4
960 46300 6,4 53500 7.4
1005 49900 6.3 57000 7.2
1020 50600 6.2 57900 7.1
1060 54600 6.2 62600 7.1
1100 57900 6.1 66400 7,0
1146 62800 6.1 72100 7,0
1205 69500 6.1 79800 7,0
1250 71100 5,8 82200 6,7
1272 73700 5,8 85100 6,7
1305 74900 5,6 86900 6,5
1321 76600 5,6 88900 6,5
1355 77700 5,4 89400 6.2
1400 80000 5.2 92300 6.0

 

CCCNJ

Tải dòng điện của điện cực than chì

Đường kính điện cực(mm) Tải dòng điện tối đa cho phép (A) Mật độ dòng điện tối đa cho phép (A/cm)2)
φ650 43100 13.0
φ700 46200 12.0
φ780 57300 12.0
φ800 60300 12.0
φ850 62400 11.0
φ900 69900 11.0
φ960 72400 10,0
φ1005 79200 10,0
φ1020 73500 9,0
φ1060 79400 9,0
φ1100 85500 9,0
φ1146 92800 9,0
φ1272 101600 8,0
φ1310 107770 8,0

Thời gian đăng: 30/12/2020