Hợp kim CaSi và thành phần hóa học
thành phần hóa học/% | ||||||
Ca | C | Al | P | S | ||
≥ | ≤ | |||||
Ca31Si60 | 31 | 55~65 | 1.0 | 2.4 | 0,04 | 0,05 |
Ca28Si60 | 28 | 55~65 | 1.0 | 2.4 | 0,04 | 0,05 |
Ca24Si60 | 24 | 55~65 | 1.0 | 2,5 | 0,04 | 0,04 |
Ca20Si55 | 20 | 50~60 | 1.0 | 2,5 | 0,04 | 0,04 |
Ca16Si55 | 16 | 50~60 | 1.0 | 2,5 | 0,04 | 0,04 |
1. Nguyên liệu thô
Nguyên liệu thô là thạch anh, vôi, than cốc, dăm gỗ (hoặc than củi) và than antraxit.
Thạch anh: SiO2>98%, Al2O3+Fe2O3<1, ít tạp chất hơn, bề mặt không có đất sét hoặc tạp chất, Tỷ lệ hấp thụ nước<5, kích thước 30~60mm;
Vôi: CaO>85%, Al2O3<0.5%, Fe2O3<0.3%, kích thước 10~15mm;
Than cốc: cacbon cố định>80%, tro<15%, cỡ 10~15mm, tỷ lệ bột<10%;
Than: cacbon cố định>75%, tro<2%, dễ bay hơi<20%, độ ẩm<10%, kích thước 20~80mm;
Gỗ dăm: gỗ thông thông thường cứng, không có vỏ, dày 20mm, không dài quá 200mm;
Antraxit: tro<8%, độ ẩm<10%, không tạp chất, hiệu suất thiêu kết tốt, kích thước0~13mm.
2. Tiêu thụ nguyên liệu
Hợp kim CaSi:Ca31%,Si60%
KHÔNG. | Mục | Đơn vị | Số lượng |
1 | Thạch anh | t/a | 2 |
2 | Chanh xanh | t/a | 1,5 |
2.1 | than cốc | kg/t | 107 |
2.2 | Bán than cốc | kg/t | 405 |
2.3 | than antraxit | kg/t | 540 |
2.4 | Thép | kg/t | 40 |
2,5 | Dán điện cực | kg/t | 107 |
2.6 | Vật liệu chịu lửa | kg/t | 21 |
2.7 | Fluorit | kg/t | 14 |
2,8 | Vỏ điện cực | kg/t | 1 |
2.9 | Chi phí điện năng | kW·h/t | 10,357 |
2.10 | Tiền nước | m3/t | 5 |
Thời gian đăng: Jun-08-2020